Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nữ hoàng
[nữ hoàng]
|
empress; queen; regina
It was her destiny to become queen
The Queen gave them a wave from the car
Từ điển Việt - Việt
nữ hoàng
|
danh từ
người phụ nữ ngồi ngôi vua
nữ hoàng nước Anh