Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grim
[grim]
|
tính từ
dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt
nét mặt dữ tợn đầy sát khí
nụ cười nham hiểm
cuộc chiến đấu ác liệt
không lay chuyển được
quyết tâm không lay chuyển được
dứt khoát không lay chuyển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grim
|
grim
grim (adj)
  • forbidding, ugly, unattractive, gray, uninviting, dingy
    antonym: attractive
  • ill, unwell, indisposed, off-colour, poorly (UK, informal)
    antonym: well
  • depressing, bleak, dismal, gloomy, cheerless, ominous, hopeless
    antonym: hopeful
  • shoddy, bad, awful, dire, appalling, terrible, execrable (formal), inept
    antonym: excellent
  • stern, serious, dour, severe, morose, surly, unkind
    antonym: kind
  • shocking, ghastly, horrible, horrific, gruesome, grisly, macabre, repugnant, distasteful, hideous, unpleasant
    antonym: pleasant