Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grape
[greip]
|
danh từ
quả nho
chùm nho
nước nho
(thú y học) bệnh sưng chùm nho
nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
Chuyên ngành Anh - Việt
grape
[greip]
|
Kỹ thuật
quả nho, chùm nho; chùm quả
Sinh học
chùm nho
Từ điển Anh - Anh
grape
|

grape

 

grape (grāp) noun

1. Any of numerous woody vines of the genus Vitis, bearing clusters of edible berries and widely cultivated in many species and varieties.

2. The fleshy, smooth-skinned, purple, red, or green berry of a grape, eaten raw or dried as a raisin and widely used in winemaking.

3. Color. A dark violet to dark grayish purple.

4. Grapeshot.

 

[Middle English, from Old French, bunch of grapes, hook, of Germanic origin.]