Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
graduation
[,grædʒu'ei∫n]
|
danh từ
sự chia độ
các vạch chia độ được đánh dấu bên ngoài chiếc bình
sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp
những sinh viên không tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp
lễ/ngày trao bằng tốt nghiệp
Chuyên ngành Anh - Việt
graduation
[,grædʒu'ei∫n]
|
Hoá học
sự chia độ, sự phân bậc
Kỹ thuật
sự khắc vạch, sự chia độ; thành phần hạt
Tin học
chia độ
Toán học
sự chia độ
Xây dựng, Kiến trúc
sự khắc vạch, sự chia độ; thành phần hạt
Từ điển Anh - Anh
graduation
|

graduation

graduation (grăjʹ-āʹshən) noun

1. a. Conferral or receipt of an academic degree or diploma marking completion of studies. b. A ceremony at which degrees or diplomas are conferred; a commencement.

2. a. A division or an interval on a graduated scale. b. A mark indicating the boundary of such an interval.

3. An arrangement in or a division into stages or degrees.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
graduation
|
graduation
graduation (n)
  • advancement, completion, promotion, valediction (formal), qualification, matriculation, validation, attainment
  • award ceremony, ceremony, graduation day, commencement, passing out
  • mark, division, line, unit, step, scale, point, scale point, calibration
  • calibration, division, measurement, marking up, marking out, verification, ranking, classification