Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giải cứu
[giải cứu]
|
to save; to rescue; to deliver
It is not clear if they were killed in the rescue operation or if they died earlier
Từ điển Việt - Việt
giải cứu
|
động từ
cứu thoát khỏi nguy hiểm
Cảnh sát nỗ lực giải cứu con tin.