Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiện giờ
[hiện giờ]
|
at present; now; at the present time
Many illnesses which were once incurable can now be treated
I'm working in a joint-stock company at present
Who's the now chairman?
Từ điển Việt - Việt
hiện giờ
|
danh từ
(khẩu ngữ) thời gian đang nói
hiện giờ nước lũ đang rút dần