Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gateway
['geitwei]
|
danh từ
cổng ra vào
đừng đứng đấy cản lối ra vào!
cửa ngõ
Xuân Lộc là cửa ngõ vào Sài Gòn
giỏi tiếng Anh và tin học là phương tiện đưa đến nhiều việc làm thuận lợi
Chuyên ngành Anh - Việt
gateway
['geitwei]
|
Kỹ thuật
cổng nối
Tin học
cổng vào, cổng nối Trong lĩnh vực điện toán ghép mạng, đây là một thiết bị nối ghép hai mạng cục bộ không cùng họ với nhau, hoặc mạng cục bộ với một mạng diện rộng, với một máy tính mini hay máy tính lớn. Cổng nối có riêng của mình bộ xử lý và bộ nhớ, đồng thời có thể thực hiện hội thoại theo định ước và hội thoại băng rộng. Nói chung, thường gặp các cổng nối trong các tổ chức lớn, trong đó người ta thiết lập nhiều định ước mạng cục bộ. Ví dụ, cổng nối tên gọi FastPath (của hãng Kinetics) có khả năng liên kế giữa các mạng Apple Talk và EtherNet. Xem bridge , Internet , và local area network - LAN
Xây dựng, Kiến trúc
cổng vào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gateway
|
gateway
gateway (n)
  • entry, doorway, entryway, entrance, opening, access, postern, door
  • opening, first step, opportunity, access, way in, chance