Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gateway
['geitwei]
|
danh từ
cổng ra vào
don't
stand
there
blocking
the
gateway
!
đừng đứng đấy cản lối ra vào!
cửa ngõ
Xuan
Loc
is
the
gateway
to
Saigon
Xuân Lộc là cửa ngõ vào Sài Gòn
a
good
command
of
English
and
informatics
is
the
gateway
to
many
convenient
jobs
giỏi tiếng Anh và tin học là phương tiện đưa đến nhiều việc làm thuận lợi
Chuyên ngành Anh - Việt
gateway
['geitwei]
|
Kỹ thuật
cổng nối
Tin học
cổng vào, cổng nối Trong lĩnh vực điện toán ghép mạng, đây là một thiết bị nối ghép hai mạng cục bộ không cùng họ với nhau, hoặc mạng cục bộ với một mạng diện rộng, với một máy tính mini hay máy tính lớn. Cổng nối có riêng của mình bộ xử lý và bộ nhớ, đồng thời có thể thực hiện hội thoại theo định ước và hội thoại băng rộng. Nói chung, thường gặp các cổng nối trong các tổ chức lớn, trong đó người ta thiết lập nhiều định ước mạng cục bộ. Ví dụ, cổng nối tên gọi FastPath (của hãng Kinetics) có khả năng liên kế giữa các mạng Apple Talk và EtherNet. Xem
bridge
,
Internet
, và
local area network - LAN
Xây dựng, Kiến trúc
cổng vào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gateway
|
gateway
gateway
(n)
entry
, doorway, entryway, entrance, opening, access, postern, door
opening
, first step, opportunity, access, way in, chance
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.