Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gội đầu
[gội đầu]
|
to wash one's hair
To shampoo one's hair
She has her hair shampooed every three days