Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
góp phần
[góp phần]
|
to have a part in something; to contribute to something; to help to do something
His opinion contributed to their success; His opinion had a part in their success
Volunteers have helped to clear the beach of pollution
Money doesn't buy happiness, but it helps
Từ điển Việt - Việt
góp phần
|
động từ
giúp một phần vào việc chung
kinh tế trang trại góp phần tạo thêm thu nhập cho người lao động