Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flicker
['flikə]
|
danh từ
ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng
ánh nến lung linh
(từ lóng) tia hy vọng mỏng manh
sự rung rinh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua
cảm giác sợ hãi thoáng qua
nội động từ
đu đưa, rung rinh
lá rung rinh trước gió
lập loè, lung linh, bập bùng
ánh nến lung linh
ngọn lửa bập bùng
mỏng manh (hy vọng)
Chuyên ngành Anh - Việt
flicker
['flikə]
|
Kỹ thuật
sự nhấp nháy
Tin học
rung hình Một loại méo dạng trông thấy được, xảy ra khi bạn cho cuộn hình ảnh trên một màn hình video có tốc độ phục hồi chậm. Đây cũng là một loại méo dạng trông thấy được trong những khu vực sáng trên các màn hình quét xen dòng. Xem interlacing , và refresh
Toán học
nhấp nháy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flicker
|
flicker
flicker (n)
  • glimmer, spark, sparkle, twinkle, glint, glance, flash
    antonym: beam
  • ghost, trace, impression, flash, glimmer, suggestion
  • flicker (v)
    sparkle, glimmer, flash, waver, sputter, gutter, shimmer, blink, twinkle, glint