Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flickering
['flikəriη]
|
tính từ
đu đưa, rung rinh
lập loè, lung linh, bập bùng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flickering
|
flickering
flickering (adj)
  • lambent (literary), playing, dancing, flaming, curling
  • wavering, shaky, trembling, quivering, unsteady, shaking, wobbling