Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fixated
[fik'seitid]
|
tính từ
gắn bó, lưu luyến
kiều bào Việt Nam ở hải ngoại luôn gắn bó với tổ quốc mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fixated
|
fixated
fixated (adj)
obsessed, absorbed, stuck on (informal), fanatical, engrossed, hooked (slang), paranoid, neurotic, passionate, single-minded, intense
antonym: indifferent