Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fiddler
['fidlə]
|
danh từ
(động vật học) cua kéo đàn ( cg fiddler crab )
muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
Chuyên ngành Anh - Việt
fiddler
['fidlə]
|
Kỹ thuật
con cáy
Sinh học
con cáy