Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crab
[kræb]
|
danh từ
quả táo dại ( (cũng) crab apple ); cây táo dại ( (cũng) crab tree )
người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu
con cua
con rận ( (cũng) crab louse )
(kỹ thuật) cái tời
( số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại
động từ
cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)
công kích chê bai, chỉ trích (ai)
Chuyên ngành Anh - Việt
crab
[kræb]
|
Hoá học
tời, cơ cấu nâng; bệ cẩu (xe cần cẩu)
Kỹ thuật
cái tời, bệ cầu (xe cần trục); gầu ngoạm; cũi (trong đồ đất đá); con cua
Sinh học
cua
Xây dựng, Kiến trúc
cái tời, bẹ cầu (xe cần trục); gầu ngoạm; cũi (trong đồ đất đá)