Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
federate
['fedəreit]
|
tính từ
(như) federative
Liên Xô được hợp bởi mười lăm nước cộng hoà liên bang
động từ
tổ chức thành liên đoàn
tổ chức thành liên bang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
federate
|
federate
federate (v)
  • join, amalgamate, unite, come together, merge, coalesce, associate
    antonym: devolve
  • associate, unite, combine, join, confederate, amalgamate
    antonym: disassociate