Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
composed
[kəm'pouzd]
|
tính từ
( composed of something ) gồm có; bao gồm
nước gồm có hyđrô và ôxy; nước do hyđrô và ôxy hợp thành
bình tĩnh; điềm tĩnh
con người/tính cách/cái nhìn bình tĩnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
composed
|
composed
composed (adj)
calm, collected, self-possessed, serene, unruffled, poised, tranquil
antonym: flustered