Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exterior
[eks'tiəriə]
|
tính từ
ở bên ngoài; đến từ bên ngoài
(toán học) góc ngoài
các bức tường bên ngoài của một căn nhà
những đặc điểm bên ngoài của một chiếc xe ô tô
danh từ
bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài
mặt ngoài của toà nhà rất đẹp
một ông lão trông có vẻ nhân hậu
cảnh ở ngoài trời trong một bức tranh hoặc một vở kịch
Chuyên ngành Anh - Việt
exterior
[eks'tiəriə]
|
Kỹ thuật
bên ngoài
Tin học
ngoài
Toán học
bên ngoài, ngoại
Vật lý
ngoài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exterior
|
exterior
exterior (adj)
external, outside, outdoor, peripheral, outward, outer
antonym: interior
exterior (n)
  • outside, façade, surface, shell
    antonym: interior
  • appearance, mien (literary), aura, veneer, look, front