Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
benevolent
[bi'nevələnt]
|
tính từ
nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người
rộng lượng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
benevolent
|
benevolent
benevolent (adj)
kind, caring, compassionate, generous, giving, kindly, benign, munificent, altruistic
antonym: malevolent