Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
expose
[iks'pouz]
|
ngoại động từ
phơi ra
phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
vạch trần tội ác
vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai
bày ra để bán, trưng bày
đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)
đặt ai vào tình thế hiểm nguy
( động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)
xoay về hướng nam
vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
(nhiếp ảnh) phơi sáng (phim ảnh)
Chuyên ngành Anh - Việt
exposed
|
Kỹ thuật
hở, không che chắn, phơi ra; chịu tác dụng (ánh sáng, lửa)
Toán học
lộ
Xây dựng, Kiến trúc
hở, không che chắn, phơi ra; chịu tác dụng (ánh sáng, lửa)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exposed
|
exposed
exposed (adj)
bare, unprotected, uncovered, visible, showing, out in the open, out, open, wide-open
antonym: covered