Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
expose
[iks'pouz]
|
ngoại động từ
phơi ra
phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
vạch trần tội ác
vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai
bày ra để bán, trưng bày
đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)
đặt ai vào tình thế hiểm nguy
( động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)
xoay về hướng nam
vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
(nhiếp ảnh) phơi sáng (phim ảnh)
Chuyên ngành Anh - Việt
expose
[iks'pouz]
|
Hoá học
phơi sáng
Kỹ thuật
phơi sáng, lộ sáng: phơi (ra) (dưới)
Toán học
phơi sáng, rãi sáng, lộ sáng: phơi (ra) (dưới)
Vật lý
phơi sáng, rãi sáng, lộ sáng: phơi (ra) (dưới)
Từ điển Anh - Anh
expose
|

expose

expose (ĭk-spōzʹ) verb, transitive

exposed, exposing, exposes

1. a. To subject or allow to be subjected to an action or an influence: exposed themselves to disease; exposed their children to classical music. b. To subject (a photographic film, for example) to the action of light.

2. To make visible: Cleaning exposed the grain of the wood. See synonyms at show.

3. a. To make known (something discreditable). b. To reveal the guilt or wrongdoing of: expose a criminal. See synonyms at reveal1.

4. a. To deprive of shelter or protection. b. To subject to needless risk: an officer who exposed the troops to enemy crossfire.

 

[Middle English exposen, from Old French exposer, alteration (influenced by poser, to put, place). See pose1, of Latin expōnere, to set forth. See expound.]

exposʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
expose
|
expose
expose (v)
  • open up, uncover, bare, show, reveal, display
    antonym: cover
  • subject, lay open to, put in danger, endanger, imperil (formal)
  • blow the whistle on, unmask, lay bare, bring to light, take the wraps off, reveal, catch out
    antonym: cover up