Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
expire
[iks'paiə]
|
động từ
kết thúc; hết hiệu lực
Giấy phép này đến đầu tháng sau sẽ hết hạn
Bao giờ vé tháng của anh hết hạn?
thở ra
chết