Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
escutcheon
[is'kʌt∫ən]
|
danh từ ( (cũng) scutcheon )
huy hiệu trên khiên
nắp lỗ khoá
tự làm ô danh
(xem) blotcheon
Từ điển Anh - Anh
escutcheon
|

escutcheon

 

escutcheon (ĭ-skŭchʹən) noun

1. Heraldry. A shield or shield-shaped emblem bearing a coat of arms.

2. An ornamental or protective plate, as for a keyhole.

3. Nautical. The plate on the stern of a ship inscribed with the ship's name.

idiom.

a blot on (one's) escutcheon

Dishonor to one's reputation.

 

[Middle English escochon, from Anglo-Norman escuchon, from Vulgar Latin *scūtiō, scūtiōn-, from Latin scūtum, shield.]

escutchʹeoned adjective