Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sully
['sʌli]
|
ngoại động từ
bôi nhọ, làm hoen ố (thanh danh, vinh quang..)
bôi nhọ tên tuổi của ai
làm dơ, làm bẩn (áo quần..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sully
|
sully
sully (v)
  • smear, vilify, dishonor, discredit, spoil, tarnish, defile (formal), taint, denigrate, corrupt, disgrace, defame
    antonym: praise
  • pollute, contaminate, soil, befoul (archaic or literary), foul, stain, dirty, adulterate
    antonym: clean