Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
besmirch
[bi'smə:t∫]
|
ngoại động từ
bôi bẩn, làm lem luốc
(nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
besmirch
|
besmirch
besmirch (v)
sully, defame, tarnish, damage, slander, drag through the mud
antonym: praise