Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enable
[i'neibl]
|
ngoại động từ
làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)
xe taxi cho phép (giúp) chúng tôi đi thăm mọi người thân trong thành phố này
cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
enable
[i'neibl]
|
Kỹ thuật
làm cho có thể; cho phép; tạo khả năng
Tin học
cho phép
Toán học
làm cho có thể; cho phép tạo khả năng
Từ điển Anh - Anh
enable
|

enable

enable (e-nābl) verb

To activate or turn on. Compare disable.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enable
|
enable
enable (v)
allow, permit, make possible, empower, qualify, aid, assist, support, facilitate, authorize
antonym: prevent