Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
distinct
[dis'tiηkt]
|
tính từ
riêng, riêng biệt; khác biệt
con người khác biệt với loài vật
dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng
mệnh lệnh rõ ràng
ý nghĩ rõ ràng
rõ rệt, dứt khoát, nhất định
lời từ chối dứt khoát
khuynh hướng rõ rệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
distinct
|
distinct
distinct (adj)
  • separate, different, dissimilar, discrete, diverse, divergent, distinctive, individual
    antonym: indistinct
  • clear, definite, well-defined, noticeable, marked, apparent, conspicuous, manifest, patent, plain, evident
    antonym: unclear