Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dispose
[dis'pouz]
|
động từ
sắp đặt, sắp xếp, bố trí
binh lính được bố trí theo đội hình chiến đấu
sắp xếp ghế ngồi theo hình bán nguyệt
làm cho ai tự nguyện hoặc sẵn sàng làm cái gì
hồ sơ phạm tội của hắn khó mà làm cho tôi tin hắn
( to dispose of somebody / something ) vứt bỏ, tống khứ; đánh bại
một cách hiệu quả hơn để vứt bỏ rác thải trong nhà
ông ta buộc lòng phải bán các tác phẩm nghệ thuật quý giá của mình
tất cả đồ đạc trong nhà đã được bán sạch
cô ta thắng nhà vô địch một cách dễ dàng
Tổng thống đã khử các đối thủ của mình một cách tàn nhẫn
ý kiến phản đối của họ dễ dàng bị bác bỏ
có sẵn ai/cái gì để sử dụng
có tài sản/quyền lực/ảnh hưởng đáng kể
quyết định
mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
Chuyên ngành Anh - Việt
dispose
[dis'pouz]
|
Kỹ thuật
xếp đặt, khử, loại
Toán học
đặt, sắp đặt
Vật lý
đặt, sắp đặt
Từ điển Anh - Anh
dispose
|

dispose

dispose (dĭ-spōzʹ) verb

disposed, disposing, disposes

 

verb, transitive

1. To place or set in a particular order; arrange.

2. To put (business affairs, for example) into correct, definitive, or conclusive form.

3. To put into a willing or receptive frame of mind; incline. See synonyms at incline.

verb, intransitive

To settle or decide a matter.

noun

Obsolete.

1. Disposal.

2. Disposition; demeanor.

phrasal verb.

dispose of

1. To attend to; settle: disposed of the problem quickly.

2. To transfer or part with, as by giving or selling.

3. To get rid of; throw out.

4. To kill or destroy: a despot who disposed of all his enemies, real or imagined.

 

 

[Middle English disposen, from Old French disposer, alteration (influenced by poser, to put, place). See pose1 : of Latin dispōnere, to arrange : dis-, apart. See dis- + pōnere, to put.]

disposʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dispose
|
dispose
dispose (v)
  • position, place, set out, arrange, set, marshal, array (formal)
  • incline, influence, persuade, prompt, predispose, encourage
  • resolve, fix, decide, determine, rule, settle