Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forced
[fɔ:st]
|
tính từ
bắt ép, ép buộc, gượng gạo
sự hạ cánh ép buộc (vì máy hỏng...)
nụ cười gượng
Chuyên ngành Anh - Việt
forced
[fɔ:st]
|
Hoá học
cưỡng bức; ép nguội
Kỹ thuật
(bị) cưỡng bức, ép, buộc
Toán học
(bị) cưỡng bức, ép, buộc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forced
|
forced
forced (adj)
  • strained, unnatural, affected, put on, artificial
    antonym: natural
  • involuntary, compulsory, required, obligatory, enforced, mandatory
    antonym: voluntary