Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
discriminate
[dis'krimineit]
|
động từ
( to discriminate between A and B / A from B ) phân biệt
nhận rõ sự khác nhau giữa hai trường hợp
luật pháp phân biệt giữa ngộ sát và cố sát
( to discriminate against somebody / in favour of somebody ) đối xử (với một người hoặc một nhóm) tốt hơn/xấu hơn một người hoặc một nhóm khác; phân biệt đối xử
xã hội vẫn còn phân biệt đối xử đối với phụ nữ/thiên vị nam giới
Chuyên ngành Anh - Việt
discriminate
[dis'krimineit]
|
Kỹ thuật
phân biệt, khác nhau, tách ra
Toán học
phân biệt, khác nhau, tách ra
Vật lý
phân liệt