Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intentional
[in'ten∫ənl]
|
tính từ
cố ý, có chủ tâm
lời nói xấu có chủ tâm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intentional
|
intentional
intentional (adj)
deliberate, planned, intended, premeditated, calculated, purposeful
antonym: accidental