Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
digestion
[di'dʒest∫n]
|
danh từ
sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá
khó tiêu
khả năng tiêu hoá kém
khả năng tiêu hoá tốt
sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...)
sự ninh, sự sắc
Chuyên ngành Anh - Việt
digestion
[di'dʒest∫n]
|
Hoá học
chưng, hấp
Kỹ thuật
sự tiêu hoá
Sinh học
tiêu hoá
Từ điển Anh - Anh
digestion
|

digestion

digestion (dī-jĕsʹchən, dĭ-) noun

1. Physiology. a. The process by which food is converted into substances that can be absorbed and assimilated by the body. It is accomplished in the alimentary canal by the mechanical and enzymatic breakdown of foods into simpler chemical compounds. b. The result of this process. c. The ability to digest food.

2. The process of decomposing organic matter in sewage by bacteria.

3. Assimilation of ideas or information; understanding.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
digestion
|
digestion
digestion (n)
ingestion, absorption, incorporation, breakdown, assimilation, consumption