Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sluggish
['slʌgi∫]
|
tính từ
chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ
người chậm chạp; người lờ đờ
sự chậm tiêu hoá
sông chảy lờ đờ
Chuyên ngành Anh - Việt
sluggish
['slʌgi∫]
|
Hoá học
chậm; trơ
Xây dựng, Kiến trúc
phản ứng chamạ, chảy chậm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sluggish
|
sluggish
sluggish (adj)
lethargic, inactive, slow, listless, slothful (formal), lazy
antonym: energetic