Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
depression
[di'pre∫n]
|
danh từ
chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống
sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn
tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ
sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực)
sự giảm giá, sự sụt giá
sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống
sự hạ (giọng)
(vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp
sự hạ thuỷ ngân trong nhiệt biểu
sự giảm cấp của một phương trình vi phân
(thiên văn học) góc nổi, phù giác
Chuyên ngành Anh - Việt
depression
[di'pre∫n]
|
Hoá học
miền trũng, sụt lún
Kinh tế
sự suy thoái
Kỹ thuật
sự giảm, sự hạ; miền áp suất thấp; sự suy thoái
Sinh học
trầm cảm
Toán học
sự giảm áp suất; sự hạ thấp, sự yếu đi
Vật lý
sự giảm áp suất; sự hạ thấp, sự yếu đi
Xây dựng, Kiến trúc
sự ấn, sự nén; sự hạ giá; sự giảm; sự (làm) suy giảm; sự lún; sự sụt; chỗ lõm
Từ điển Anh - Anh
depression
|

depression

depression (dĭ-prĕshʹən) noun

1. a. The act of depressing. b. The condition of being depressed.

2. An area that is sunk below its surroundings; a hollow.

3. The condition of feeling sad or despondent.

4. Psychology. A psychotic or neurotic condition characterized by an inability to concentrate, insomnia, and feelings of extreme sadness, dejection, and hopelessness.

5. a. A reduction in activity or force. b. A reduction in physiological vigor or activity: a depression in respiration. c. A lowering in amount, degree, or position.

6. Economics. A period of drastic decline in a national or international economy, characterized by decreasing business activity, falling prices, and unemployment.

7. Meteorology. A region of low barometric pressure.

8. The angular distance below the horizontal plane through the point of observation.

9. Astronomy. The angular distance of a celestial body below the horizon.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
depression
|
depression
depression (n)
  • unhappiness, despair, sadness, downheartedness, misery, hopelessness, melancholy, dejection, gloominess
    antonym: happiness
  • slump, recession, decline, downturn, slide, poverty
    antonym: recovery
  • hollow, dip, dent, impression, dimple, indent
    antonym: hump