Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mercury
['mə:kjuri]
|
danh từ
thuỷ ngân
thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên
Chuyên ngành Anh - Việt
mercury
['mə:kjuri]
|
Hoá học
thủy ngân, Hg
Kỹ thuật
thuỷ ngân, Hg
Toán học
thuỷ ngân, Hg; sao thuỷ
Từ điển Anh - Anh
mercury
|

mercury

mercury (mûrʹkyə-rē) noun

1. Symbol Hg A silvery-white poisonous metallic element, liquid at room temperature and used in thermometers, barometers, vapor lamps, and batteries and in the preparation of chemical pesticides. Atomic number 80; atomic weight 200.59; melting point -38.87C; boiling point 356.58C; specific gravity 13.546 (at 20C); valence 1, 2. Also called quicksilver.

2. Temperature: The mercury had fallen rapidly by morning.

3. Any of several weedy plants of the genera Mercurialis or Acalypha.

 

[Middle English mercurie, from Medieval Latin mercurius, from Latin Mercurius, Mercury.]