Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
differential
[,difə'ren∫əl]
|
tính từ
khác nhau; có phân biệt; chênh lệch
sự đối xử phân biệt đối với các bệnh nhân
thuế biểu chênh lệch (không (như) thuế biểu (thường) lệ)
(toán học) vi phân
phương trình vi phân
phép tính vi phân
(kỹ thuật) vi sai
truyền động vi sai
danh từ
(toán học) vi phân
(kỹ thuật) hộp số có khả năng làm cho những bánh sau của xe quay với tốc độ khác khi vào đường vòng; bộ truyền động vi sai ( (cũng) differential gear )
sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành (công nghiệp) hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành)
Chuyên ngành Anh - Việt
differential
[,difə'ren∫əl]
|
Hoá học
vi phân, phân dị
Kỹ thuật
vi phân; vi sai
Toán học
vi phân; vi sai
Vật lý
vi phân; vi sai
Xây dựng, Kiến trúc
hộp vi sai;chênh lệch
Từ điển Anh - Anh
differential
|

differential

differential (fə-rĕnʹshəl) adjective

1. Of, relating to, or showing a difference.

2. Constituting or making a difference; distinctive.

3. Dependent on or making use of a specific difference or distinction.

4. Mathematics. Of or relating to differentiation.

5. Involving differences in speed or direction of motion.

noun

1. Mathematics. a. An infinitesimal increment in a variable. b. The product of the derivative of a function containing one variable multiplied by the increment of the independent variable.

2. Differential gear.

3. A difference in wage rate or in price.

differenʹtially adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
differential
|
differential
differential (n)
difference, discrepancy, disparity, gap, variance, distinction