Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
delusion
[di'lu:ʒn]
|
danh từ
sự đánh lừa hoặc bị đánh lừa
lý lẽ của hắn nghe có vẻ thuyết phục nhưng là dựa trên sự bịp bợm
ảo tưởng; ảo giác
bị một ảo tưởng ám ảnh/có ảo tưởng rằng...
mắc chứng ảo giác
niềm tin sai vào sự quan trọng của bản thân mình; chứng hoang tưởng tự đại