Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
delusion
[di'lu:ʒn]
|
danh từ
sự đánh lừa hoặc bị đánh lừa
lý lẽ của hắn nghe có vẻ thuyết phục nhưng là dựa trên sự bịp bợm
ảo tưởng; ảo giác
bị một ảo tưởng ám ảnh/có ảo tưởng rằng...
mắc chứng ảo giác
niềm tin sai vào sự quan trọng của bản thân mình; chứng hoang tưởng tự đại
Chuyên ngành Anh - Việt
delusion
[di'lu:ʒn]
|
Kỹ thuật
ảo giác
Sinh học
hoang tưởng hệ thống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
delusion
|
delusion
delusion (n)
  • illusion, hallucination, vision, mirage, figment of the imagination, fantasy, apparition, image
    antonym: reality
  • misunderstanding, misapprehension, false impression, misbelief, misconception, mistake, aberration