Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
convincing
[kən,vinsiη]
|
tính từ
làm cho người ta tin, có sức thuyết phục
người nói chuyện nghe thuyết phục
lý lẽ có sức thuyết phục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
convincing
|
convincing
convincing (adj)
  • persuasive, believable, credible, realistic, true-to-life, compelling, forceful, influential, strong
    antonym: unconvincing
  • undoubted, substantial, resounding, considerable, conclusive, definite
    antonym: doubtful