Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
decree
[di'kri:]
|
danh từ
sắc lệnh, nghị định, chiếu chỉ
sắc luật, pháp lệnh
bản án
bản án cho phép ly hôn
động từ
ra lệnh, quy định bằng sắc lệnh
chính phủ ra lệnh hủy bỏ những hợp đồng bất hợp pháp
Chuyên ngành Anh - Việt
decree
[di'kri:]
|
Hoá học
sắc lệnh, sắc luật
Kỹ thuật
sắc lệnh, sắc luật
Từ điển Anh - Anh
decree
|

decree

decree (dĭ-krēʹ) noun

1. An authoritative order having the force of law.

2. Law. The judgment of a court of equity, admiralty, probate, or divorce.

3. Roman Catholic Church. a. A doctrinal or disciplinary act of an ecumenical council. b. An administrative act applying or interpreting articles of canon law.

verb

decreed, decreeing, decrees

 

verb, transitive

To ordain, establish, or decide by decree. See synonyms at dictate.

verb, intransitive

To issue a decree.

[Middle English decre, from Old French decret, from Latin dēcrētum, principle, decision from neuter past participle of dēcernere, to decide : dē-, de- + cernere, to sift.]

decreeʹable adjective

decreʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
decree
|
decree
decree (n)
ruling, verdict, announcement, pronouncement, declaration, judgment, diktat, order, law, command, proclamation, statute
antonym: request
decree (v)
command, rule, pronounce, announce, dictate, declare, direct (formal), order, lay down the law, authorize, proclaim
antonym: persuade