Hoá học
xoá bỏ , huỷ bỏ; thanh toán (nợ)
Kinh tế
huỷ bỏ, bãi bỏ, huỷ
Kỹ thuật
sự triệt tiêu, sự khử; sự ước lược, sự đơn giản hóa
Toán học
sự giản ước; sự triệt tiêu nhau
Vật lý
sự triệt tiêu, sự khử; sự ước lược, sự đơn giản hóa
Xây dựng, Kiến trúc
sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ