Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cancellation
[,kænse'lei∫n]
|
danh từ
sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ
dấu xoá bỏ
(toán học) sự khử, sự ước lược
Chuyên ngành Anh - Việt
cancellation
[,kænse'lei∫n]
|
Hoá học
xoá bỏ , huỷ bỏ; thanh toán (nợ)
Kinh tế
huỷ bỏ, bãi bỏ, huỷ
Kỹ thuật
sự triệt tiêu, sự khử; sự ước lược, sự đơn giản hóa
Toán học
sự giản ước; sự triệt tiêu nhau
Vật lý
sự triệt tiêu, sự khử; sự ước lược, sự đơn giản hóa
Xây dựng, Kiến trúc
sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ
Từ điển Anh - Anh
cancellation
|

cancellation

cancellation also cancelation (nsə-lāʹshən) noun

Abbr. can., canc.

1. The act or an instance of canceling.

2. A mark or a perforation indicating canceling.

3. Something canceled, especially a released accommodation or an unfilled appointment.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cancellation
|
cancellation
cancellation (n)
  • annulment, termination, withdrawal, dissolution, invalidation, deletion, elimination
  • revocation, withdrawal, reversal, overturning, annulment
    antonym: enactment