Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cấp
[cấp]
|
echelon; grade; rank
To be promoted to the rank of senior lieutenant-colonel
The top grades of the civil service
level
All levels of government
Talks were held at the highest level
degree
Second-/third-degree burn
(nói về gió) force
A very pressing business
to award; to confer; to issue; to grant
To award a diploma/degree to somebody; to graduate somebody
To grant scholarships to pupils
To issue a licence
To confer citizenship on the former slaves; To grant citizenship to the former slaves
to allocate; to allot
Từ điển Việt - Việt
cấp
|
danh từ
bậc để bước lên, xuống
bậc tam cấp
thứ bậc được xếp cao thấp trong một hệ thống
cấp tướng
hàng mỏng, dệt bằng tơ tằm, bóng và mịn
động từ
trao cho; phát cho
cấp bằng tốt nghiệp; cấp học bổng
tính từ
gấp, cần làm ngay
việc cấp lắm