Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đề bạt
[đề bạt]
|
to promote
To promote young and capable cadres
I'm second in line for promotion
Promotion on merit/by seniority
Eligible for promotion
To step into a dead man's shoes
Từ điển Việt - Việt
đề bạt
|
động từ
giao giữ chức vụ cao hơn
cất nhắc, đề bạt đúng cán bộ