Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conditional
[kən'di∫ənl]
|
tính từ
( conditional on / upon something ) phụ thuộc vào cái gì; có điều kiện
sự rút quân có điều kiện
giá cả tùy thuộc vào sự cung cầu hàng hoá
danh từ
(ngữ pháp) thể điều kiện, điều kiện cách
mệnh đề chỉ điều kiện (bắt đầu bằng các liên từ if hoặc unless )
Chuyên ngành Anh - Việt
conditional
[kən'di∫ənl]
|
Hoá học
có điều kiện, được điều hoà
Kỹ thuật
có điều kiện
Toán học
(thuộc) điều kiện, có điều kiện
Vật lý
(thuộc) điều kiện, có điều kiện
Từ điển Anh - Anh
conditional
|

conditional

conditional (kən-dĭshʹə-nəl) adjective

1. Imposing, depending on, or containing a condition. See synonyms at dependent.

2. Grammar. Stating, containing, or implying a condition.

3. Psychology. Brought about by conditioning.

noun

Grammar.

A mood, tense, clause, or word expressing a condition.

conditionalʹity (-dĭshə-nălʹĭ-tē) noun

condiʹtionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conditional
|
conditional
conditional (adj)
provisional, restricted, restrictive, qualified, uncertain, unconfirmed
antonym: unrestricted