Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chung quanh
[chung quanh]
|
surrounding
Nghề nuôi ong đã phát triển nhanh thành phố Hố Chí Minh các tỉnh chung quanh như Long An, Bình Phước Bình Dương
Beekeeping has experienced rapid growth in Ho Chi Minh City and surrounding provinces like Long An, Binh Phuoc and Binh Duong
This village provides the surrounding areas with fruit and vegetables
round; around
They were all grouped round the teacher
To surround a field with barbed wire; to put barbed wire around a field
He looked at the people around him, then turned away
A tablecloth with embroidery all around it; A tablecloth with embroidery round the edges
about
To gather materials about a question
There was a stir in public opinion about that piece of news
Từ điển Việt - Việt
chung quanh
|
những phía nơi mình sinh hoạt; như xung quanh
được mọi người chung quanh yêu mến
những gì liên quan đến
những câu hỏi chung quanh vấn đề