Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cho không
[cho không]
|
to give away
These spare parts are dirt-cheap; my company is almost giving them away!
I get it for free/nothing because it is out of date
I got this refrigerator for next to nothing because it was second-hand
Free love
Từ điển Việt - Việt
cho không
|
trạng từ
chẳng đòi phải trả tiền lại
cho không những món phụ tùng không dùng