Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lỗi thời
[lỗi thời]
|
unfashionable; old-fashioned; out-of-date; out-of-fashion; outdated; outmoded
Perennially fashionable; timeless; dateless
Từ điển Việt - Việt
lỗi thời
|
tính từ
không phù hợp với thời nay
tư tưởng lỗi thời