Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cũ
[cũ]
|
former; old; ancient; ex-
An old friend
That's my old address
Nàng đi một chiếc Volkswagen
She drives an ancient Volkswagen
An ex-teacher
My former boss was from Germany
He is her ex-husband; He is her former husband
used; secondhand
Secondhand car/clothes
stale
Don't sell stale bread!
previous
To restore prices to their previous levels
To leave an old thing for a new one
What is old for others might be new for us
Từ điển Việt - Việt
cũ
|
tính từ
không còn mới
quần áo cũ; chiếc xe cũ
thuộc về quá khứ; trước kia
chuyện cũ; ông chủ cũ
có đã lâu
tình xưa nghĩa cũ; bạn cũ
danh từ
cái không còn mới
chiếc xe đã cũ