Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiêu an
[chiêu an]
|
To call to surrender
To call the people to return to a normal life after a war
To call for submissiveness, capitulation
He camped his troops and feigned to seek a truce
Từ điển Việt - Việt
chiêu an
|
động từ
dụ địch ra hàng để chấm dứt loạn lạc
Đóng quân làm chước chiêu an.(Kiều)
kêu gọi nhân dân trở về làm ăn sau chiến tranh