Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chước
[chước]
|
danh từ
dodge, trick, resort
it was not done for all the tricks resorted to
means; way; ruse; expedient, stratagem
động từ
to exempt, to dispense with, to excuse; save (from)
to dispense with the observance of some death anniversaries and festivals
I'll be too busy and won't be able to come, please excuse me
Từ điển Việt - Việt
chước
|
danh từ
giải quyết khôn khéo để thoát khỏi thế bí
dùng đủ mọi chước
mưu kế
động từ
miễn, giảm
tôi không đến được, mong bác chước cho