Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
charitable
['t∫æritəbl]
|
tính từ
( charitable to / towards somebody ) rộng lượng trong việc đưa tiền, thức ăn..... cho người nghèo; nhân đức; từ thiện
(thuộc) hội từ thiện
cơ quan/tổ chức/đoàn thể từ thiện
một công cuộc từ thiện
khoan dung; độ lượng
đó là một lời nhận xét không mấy độ lượng
Từ điển Anh - Anh
charitable
|

charitable

charitable (chărʹĭ-tə-bəl) adjective

1. Generous in giving money or other help to the needy.

2. Mild or tolerant in judging others; lenient.

3. Of, for, or concerned with charity: a charitable organization. See synonyms at benevolent.

charʹitableness noun

charʹitably adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
charitable
|
charitable
charitable (adj)
  • generous, giving, benevolent, altruistic, helpful, liberal, bountiful (literary), openhanded
    antonym: uncharitable
  • considerate, understanding, accepting, sympathetic, tolerant, gracious, lenient, indulgent
    antonym: unforgiving